arbitration ruling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arbitration ruling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arbitration ruling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arbitration ruling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arbitration ruling
* kinh tế
quyết định trọng tài
Từ liên quan
- arbitration
- arbitrational
- arbitration fee
- arbitration law
- arbitration test
- arbitration award
- arbitration court
- arbitration group
- arbitration level
- arbitration bodies
- arbitration clause
- arbitration ruling
- arbitration analysis
- arbitration expenses
- arbitration agreement
- arbitration committee
- arbitration of exchange
- arbitration proceedings
- arbitration bus controller (abc)