arbitrament nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arbitrament nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arbitrament giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arbitrament.
Từ điển Anh Việt
arbitrament
/ɑ:'bitrəmənt/
* danh từ
sự phân xử; sự quyết định của trọng tài
sự quyết đoán
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arbitrament
* kinh tế
phán quyết của trọng tài
sự (quyết định của) trọng tài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arbitrament
Similar:
arbitration: the act of deciding as an arbiter; giving authoritative judgment
they submitted their disagreement to arbitration
Synonyms: arbitrement