arbovirus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arbovirus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arbovirus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arbovirus.
Từ điển Anh Việt
arbovirus
* danh từ
(sinh học) virut hại cây gỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arbovirus
a large heterogeneous group of RNA viruses divisible into groups on the basis of the virions; they have been recovered from arthropods, bats, and rodents; most are borne by arthropods; they are linked by the epidemiologic concept of transmission between vertebrate hosts by arthropod vectors (mosquitoes, ticks, sandflies, midges, etc.) that feed on blood; they can cause mild fevers, hepatitis, hemorrhagic fever, and encephalitis
Synonyms: arborvirus