arbitrary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arbitrary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arbitrary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arbitrary.
Từ điển Anh Việt
arbitrary
/'ɑ:bitrəri/
* tính từ
chuyên quyền, độc đoán
tuỳ ý, tự ý
không bị bó buộc
hay thay đổi, thất thường, được tuỳ ý quyết định
(pháp lý) có toàn quyền quyết định, được tuỳ ý quyết định
(toán học) tuỳ ý
arbitrary function: hàm tuỳ ý
arbitrary
(Tech) nhiệm ý, tùy ý
arbitrary
tuỳ ý
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arbitrary
* kinh tế
chuyên chế
chuyên đoán
độc đoán
giả định
tùy ý
* kỹ thuật
bất kỳ
xây dựng:
độc đoán
cơ khí & công trình:
tùy ý
điện lạnh:
tùy ý bất kỳ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arbitrary
based on or subject to individual discretion or preference or sometimes impulse or caprice
an arbitrary decision
the arbitrary rule of a dictator
an arbitrary penalty
of arbitrary size and shape
an arbitrary choice
arbitrary division of the group into halves
Antonyms: nonarbitrary