arcus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arcus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arcus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arcus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arcus

    * kỹ thuật

    y học:

    cung, vòng cung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arcus

    a whitish deposit in the shape of an arc that is sometimes seen in the cornea

    Synonyms: arcus senilis