arcus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arcus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arcus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arcus.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arcus
* kỹ thuật
y học:
cung, vòng cung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arcus
a whitish deposit in the shape of an arc that is sometimes seen in the cornea
Synonyms: arcus senilis
Từ liên quan
- arcus
- arcus senilis
- arcus juvenilis
- arcus vertebrae
- arcus zygomaticus
- arcuspalatogiossus
- arcus iliopectineus
- arcus dorsalis pedis
- arcus venosus pigull
- arcus lipoides corneae
- arcus tarseus superior
- arcus venosi digitales
- arcus anterior atlantis
- arcus dentalis inferior
- arcus palmaris profundus
- arcus posterior atlantis
- arcus pedis transversalis
- arcus palpebralis inferior
- arcus parieto occipiltalis
- arcus alveolaris mandibulae
- arcus lumbocostalis lateralis
- arcus venosus palmaris superficialis
- arcus tendineus musculi levatoris ani