arcus parieto occipiltalis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arcus parieto occipiltalis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arcus parieto occipiltalis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arcus parieto occipiltalis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arcus parieto occipiltalis
* kỹ thuật
y học:
cung thái dương chẩm
Từ liên quan
- arcus
- arcus senilis
- arcus juvenilis
- arcus vertebrae
- arcus zygomaticus
- arcuspalatogiossus
- arcus iliopectineus
- arcus dorsalis pedis
- arcus venosus pigull
- arcus lipoides corneae
- arcus tarseus superior
- arcus venosi digitales
- arcus anterior atlantis
- arcus dentalis inferior
- arcus palmaris profundus
- arcus posterior atlantis
- arcus pedis transversalis
- arcus palpebralis inferior
- arcus parieto occipiltalis
- arcus alveolaris mandibulae
- arcus lumbocostalis lateralis
- arcus venosus palmaris superficialis
- arcus tendineus musculi levatoris ani