areca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
areca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm areca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của areca.
Từ điển Anh Việt
areca
/'ærikə/
* danh từ
(thực vật học) cây cau
quả cau ((cũng) areca nut)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
areca
* kỹ thuật
y học:
hạt cau khô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
areca
any of several tall tropical palms native to southeastern Asia having egg-shaped nuts