aa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aa.

Từ điển Anh Việt

  • aa

    (Alcoholics Anonymous) Hội cai rượu

    (Automobile Association) Hội ô tô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aa

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    abampe

    điện:

    ampe hệ từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aa

    a dry form of lava resembling clinkers

    Similar:

    alcoholics anonymous: an international organization that provides a support group for persons trying to overcome alcoholism

    associate in arts: an associate degree in arts