aave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aave.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aave
Similar:
african american vernacular english: a nonstandard form of American English characteristically spoken by African Americans in the United States
Synonyms: African American English, Black English, Black English Vernacular, Black Vernacular, Black Vernacular English, Ebonics
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).