black english nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black english nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black english giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black english.
Từ điển Anh Việt
black english
tiếng Anh người Mỹ da đen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black english
Similar:
african american vernacular english: a nonstandard form of American English characteristically spoken by African Americans in the United States
Synonyms: AAVE, African American English, Black English Vernacular, Black Vernacular, Black Vernacular English, Ebonics
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt