aatc (automatic air traffic control) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aatc (automatic air traffic control) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aatc (automatic air traffic control) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aatc (automatic air traffic control).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aatc (automatic air traffic control)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểm soát không lưu tự động