aas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aas.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aas
Similar:
associate in applied science: an associate degree in applied science
aa: a dry form of lava resembling clinkers
alcoholics anonymous: an international organization that provides a support group for persons trying to overcome alcoholism
Synonyms: AA
associate in arts: an associate degree in arts
Synonyms: AA
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).