aaa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aaa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aaa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aaa.

Từ điển Anh Việt

  • aaa

    (Amateur Athletic Association) Hội thể thao không chuyên

    (American Automobile Association) Hiệp hội xe hơi Mỹ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aaa

    * kinh tế

    trái phiếu được sắp hạng cao nhất về mức an toàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet