aaa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aaa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aaa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aaa.
Từ điển Anh Việt
aaa
(Amateur Athletic Association) Hội thể thao không chuyên
(American Automobile Association) Hiệp hội xe hơi Mỹ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aaa
* kinh tế
trái phiếu được sắp hạng cao nhất về mức an toàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aaa
Similar:
abdominal aortic aneurysm: an aneurysm of the abdominal aorta associated with old age and hypertension