ay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ay.
Từ điển Anh Việt
ay
/ai/
* thán từ
được! đồng ý!
* danh từ
câu trả lời được, câu trả lời đồng ý
phiếu thuận, phiếu đồng ý
the ayes have it: phiếu thuận thắng
Từ liên quan
- ay
- aye
- ayr
- ayah
- ayan
- ayin
- aythya
- ayapana
- aye-aye
- ayn rand
- ayrshire
- ayurveda
- ayatollah
- ayrton shunt
- aythya ferina
- aythya marila
- aythya affinis
- aythya americana
- ayatollah khomeini
- aythya valisineria
- ayapana triplinervis
- ayrton-jones balance
- ayrton-perry winding
- aytenoid muscle anterior
- ayatollah ruholla khomeini
- aynthetic aperture radar-sar