ay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ay.

Từ điển Anh Việt

  • ay

    /ai/

    * thán từ

    được! đồng ý!

    * danh từ

    câu trả lời được, câu trả lời đồng ý

    phiếu thuận, phiếu đồng ý

    the ayes have it: phiếu thuận thắng