aye-aye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aye-aye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aye-aye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aye-aye.

Từ điển Anh Việt

  • aye-aye

    /'aiai/

    * danh từ

    (động vật học) khỉ aiai (ở Ma-đa-gát-ca)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aye-aye

    nocturnal lemur with long bony fingers and rodent-like incisor teeth closely related to the lemurs

    Synonyms: Daubentonia madagascariensis