ayrton shunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ayrton shunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ayrton shunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ayrton shunt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ayrton shunt

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    mạch sun vạn năng

    mạch sun Ayton

    điện:

    sun Ayrton