ayah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ayah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ayah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ayah.
Từ điển Anh Việt
ayah
/'aiə/
* danh từ
Anh-Ân vú em; người hầu gái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ayah
(in India) a native nursemaid who looks after children