al nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
al nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm al giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của al.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
al
* kỹ thuật
nhôm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
al
Similar:
aluminum: a silvery ductile metallic element found primarily in bauxite
Synonyms: aluminium, atomic number 13
alabama: a state in the southeastern United States on the Gulf of Mexico; one of the Confederate states during the American Civil War
Synonyms: Heart of Dixie, Camellia State