aluminum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aluminum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aluminum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aluminum.
Từ điển Anh Việt
aluminum
/ə'ljuminəm/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) aluminium
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aluminum
* kỹ thuật
nhôm
hóa học & vật liệu:
nhôm (Al)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aluminum
a silvery ductile metallic element found primarily in bauxite
Synonyms: aluminium, Al, atomic number 13
Từ liên quan
- aluminum
- aluminum ore
- aluminum foil
- aluminum cable
- aluminum oxide
- aluminum steel
- aluminum bridge
- aluminum bronze
- aluminum oleate
- aluminum powder
- aluminum wheels
- aluminum carbide
- aluminum plating
- aluminum welding
- aluminum business
- aluminum chloride
- aluminum industry
- aluminum silicate
- aluminum conductor
- aluminum hydroxide
- aluminum palminate
- aluminum naphtenate
- aluminum = aluminium
- aluminum soap grease
- aluminum (base) grease
- aluminum alloy bearing
- aluminum foil fuse link
- aluminum chloride alkylation
- aluminum-nickel-cobalt alloy