aluminum hydroxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aluminum hydroxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aluminum hydroxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aluminum hydroxide.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aluminum hydroxide
* kỹ thuật
y học:
một chất chống axit tác dụng chậm và nhuận trường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aluminum hydroxide
white crystalline compound that occurs naturally as the mineral gibbsite
Synonyms: aluminium hydroxide, hydrated aluminum oxide, hydrated aluminium oxide
Từ liên quan
- aluminum
- aluminum ore
- aluminum foil
- aluminum cable
- aluminum oxide
- aluminum steel
- aluminum bridge
- aluminum bronze
- aluminum oleate
- aluminum powder
- aluminum wheels
- aluminum carbide
- aluminum plating
- aluminum welding
- aluminum business
- aluminum chloride
- aluminum industry
- aluminum silicate
- aluminum conductor
- aluminum hydroxide
- aluminum palminate
- aluminum naphtenate
- aluminum = aluminium
- aluminum soap grease
- aluminum (base) grease
- aluminum alloy bearing
- aluminum foil fuse link
- aluminum chloride alkylation
- aluminum-nickel-cobalt alloy