aluminum business nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aluminum business nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aluminum business giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aluminum business.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aluminum business
manufacturers of aluminum considered as a group
Synonyms: aluminum industry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- aluminum
- aluminum ore
- aluminum foil
- aluminum cable
- aluminum oxide
- aluminum steel
- aluminum bridge
- aluminum bronze
- aluminum oleate
- aluminum powder
- aluminum wheels
- aluminum carbide
- aluminum plating
- aluminum welding
- aluminum business
- aluminum chloride
- aluminum industry
- aluminum silicate
- aluminum conductor
- aluminum hydroxide
- aluminum palminate
- aluminum naphtenate
- aluminum = aluminium
- aluminum soap grease
- aluminum (base) grease
- aluminum alloy bearing
- aluminum foil fuse link
- aluminum chloride alkylation
- aluminum-nickel-cobalt alloy