aluminum-nickel-cobalt alloy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aluminum-nickel-cobalt alloy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aluminum-nickel-cobalt alloy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aluminum-nickel-cobalt alloy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aluminum-nickel-cobalt alloy
* kỹ thuật
điện lạnh:
vật liệu annico