algid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

algid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm algid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của algid.

Từ điển Anh Việt

  • algid

    /'ældʤid/

    * tính từ

    lạnh giá, cảm hàm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • algid

    * kỹ thuật

    y học:

    lạnh giun

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • algid

    chilly

    a person who is algid is marked by prostration and has cold clammy skin and low blood pressure