alto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alto.
Từ điển Anh Việt
alto
/'æltou/
* danh từ
(âm nhạc) giọng nữ trầm; giọng nam cao
người hát giọng nữ trầm; người hát giọng nam cao
bè antô
bè hai
đàn antô
kèn antô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alto
a singer whose voice lies in the alto clef
(of a musical instrument) the second highest instrument in a family of musical instruments
the pitch range of the lowest female voice
of or being the lowest female voice
Synonyms: contralto
(of a musical instrument) second highest member of a group
alto clarinet or recorder
Similar:
contralto: the lowest female singing voice
countertenor: the highest adult male singing voice
countertenor: of or being the highest male voice; having a range above that of tenor