countertenor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

countertenor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countertenor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countertenor.

Từ điển Anh Việt

  • countertenor

    * danh từ

    giọng nam cao

    người cógiọng nam cao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • countertenor

    a male singer with a voice above that of a tenor

    the highest adult male singing voice

    Synonyms: alto

    of or being the highest male voice; having a range above that of tenor

    Synonyms: alto