alto-relievo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alto-relievo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alto-relievo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alto-relievo.
Từ điển Anh Việt
alto-relievo
/'æltouri'li:vou/
* danh từ, số nhiều alto-relievos
(nghệ thuật) đắp nổi cao, khắc nổi cao, chạm nổi cao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alto-relievo
* kỹ thuật
hình khắc nổi
xây dựng:
bức trạm nổi
phù điêu