contralto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contralto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contralto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contralto.

Từ điển Anh Việt

  • contralto

    /kən'træltou/

    * danh từ

    (âm nhạc) giọng nữ trầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contralto

    a woman singer having a contralto voice

    the lowest female singing voice

    Synonyms: alto

    Similar:

    alto: of or being the lowest female voice