alb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alb.

Từ điển Anh Việt

  • alb

    /ælb/

    * danh từ

    áo dài trắng (của thầy tu, của vua được phong thánh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alb

    a white linen liturgical vestment with sleeves; worn by priests