alb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alb.
Từ điển Anh Việt
alb
/ælb/
* danh từ
áo dài trắng (của thầy tu, của vua được phong thánh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alb
a white linen liturgical vestment with sleeves; worn by priests
Từ liên quan
- alb
- albee
- album
- albany
- albata
- albedo
- albeit
- albers
- albert
- albino
- albion
- albite
- alborg
- albuca
- albugo
- albula
- albaloy
- albania
- alberta
- alberti
- albidus
- albinal
- albinic
- albitic
- albizia
- albumen
- albumin
- albacore
- albanian
- albarium
- albiness
- albinism
- albizzia
- alburnum
- albatross
- albertite
- albescent
- albiduria
- albinotic
- albinuria
- albuginea
- albuginia
- albulidae
- albuterol
- alban berg
- albigenses
- albinistic
- albumenize
- albuminoid
- albuminous