albacore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
albacore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm albacore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của albacore.
Từ điển Anh Việt
albacore
/'ælbəkɔ:/
* danh từ
(động vật học) cá ngừ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
albacore
* kinh tế
cá ngừ vằn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
albacore
relatively small tuna with choice white flesh; major source of canned tuna
large pelagic tuna the source of most canned tuna; reaches 93 pounds and has long pectoral fins; found worldwide in tropical and temperate waters
Synonyms: long-fin tunny, Thunnus alalunga