albescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

albescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm albescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của albescent.

Từ điển Anh Việt

  • albescent

    /æl'besənt/

    * tính từ hoá trắng, trở nên trắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • albescent

    becoming or shading into white