album nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
album nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm album giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của album.
Từ điển Anh Việt
album
/'ælbəm/
* danh từ
tập ảnh, quyển anbom
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
album
* kỹ thuật
xây dựng:
sách sưu tập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
album
one or more recordings issued together; originally released on 12-inch phonograph records (usually with attractive record covers) and later on cassette audiotape and compact disc
Synonyms: record album
a book of blank pages with pockets or envelopes; for organizing photographs or stamp collections etc
Từ liên quan
- album
- albumen
- albumin
- albumenize
- albuminoid
- albuminous
- albuminosis
- albuminuria
- albuminuric
- albumosuria
- albumen test
- albumin glue
- albuminaturia
- albuminimeter
- albuminolysin
- albuminometer
- albumen flakes
- albuminocholia
- albuminoptysis
- albumen adhesive
- albumin quotient
- albuminhydrolysis
- albuminold sputum
- albuminous cloudiness
- albuminoid degeneration