albumin quotient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

albumin quotient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm albumin quotient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của albumin quotient.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • albumin quotient

    * kỹ thuật

    y học:

    tỷ số albumm