albinism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

albinism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm albinism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của albinism.

Từ điển Anh Việt

  • albinism

    /'ælbinizm/

    * danh từ

    (y học) chứng bạch tạng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • albinism

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng bạch tạng không sắc tố ở da, tóc và mắt do di truyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • albinism

    the congenital absence of pigmentation in the eyes and skin and hair