albert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
albert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm albert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của albert.
Từ điển Anh Việt
albert
/'ælbət/
* danh từ
dây đồng hồ anbe ((cũng)[Albert chain]) (lấy tên của ông hoàng An-be, chồng nữ hoàng Vich-to-ri-a)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
albert
prince consort of Queen Victoria of England (1819-1861)
Synonyms: Prince Albert, Albert Francis Charles Augustus Emmanuel
Từ liên quan
- albert
- alberta
- alberti
- albertite
- albert camus
- albert sabin
- albert speer
- albert edward
- albert einstein
- albert gore jr.
- albert on resin
- albert michelson
- albert schweitzer
- albert bruce sabin
- alberto giacometti
- albert szent-gyorgyi
- albert abraham michelson
- albert von szent-gyorgyi
- albert francis charles augustus emmanuel