albert schweitzer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
albert schweitzer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm albert schweitzer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của albert schweitzer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
albert schweitzer
Similar:
schweitzer: French philosopher and physician and organist who spent most of his life as a medical missionary in Gabon (1875-1965)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- albert
- alberta
- alberti
- albertite
- albert camus
- albert sabin
- albert speer
- albert edward
- albert einstein
- albert gore jr.
- albert on resin
- albert michelson
- albert schweitzer
- albert bruce sabin
- alberto giacometti
- albert szent-gyorgyi
- albert abraham michelson
- albert von szent-gyorgyi
- albert francis charles augustus emmanuel