albert einstein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
albert einstein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm albert einstein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của albert einstein.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
albert einstein
Similar:
einstein: physicist born in Germany who formulated the special theory of relativity and the general theory of relativity; Einstein also proposed that light consists of discrete quantized bundles of energy (later called photons) (1879-1955)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- albert
- alberta
- alberti
- albertite
- albert camus
- albert sabin
- albert speer
- albert edward
- albert einstein
- albert gore jr.
- albert on resin
- albert michelson
- albert schweitzer
- albert bruce sabin
- alberto giacometti
- albert szent-gyorgyi
- albert abraham michelson
- albert von szent-gyorgyi
- albert francis charles augustus emmanuel