einstein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

einstein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm einstein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của einstein.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • einstein

    physicist born in Germany who formulated the special theory of relativity and the general theory of relativity; Einstein also proposed that light consists of discrete quantized bundles of energy (later called photons) (1879-1955)

    Synonyms: Albert Einstein

    Similar:

    genius: someone who has exceptional intellectual ability and originality

    Mozart was a child genius

    he's smart but he's no Einstein

    Synonyms: mastermind, brain, brainiac

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).