brain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
brain
/brein/
* danh từ
óc, não
đầu óc, trí óc
(số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh
(từ lóng) máy tính điện tử
to crack one's brains
dở điên, dở gàn
too have something on the brain
luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh
an idle brain is the devil's workshop
(tục ngữ) nhàn cư vi bất thiện
to make somebody's brain reel
làm cho ai choáng váng đầu óc
to pick (suck) somebody's brain
moi và dùng những ý kiến của ai
to rack cudgel, puzzle, beat, ransack) one's brains
nặn óc, vắt óc suy nghĩ
to turn somebody's brain
làm cho đầu óc ai hoa lên
làm cho ai đâm ra tự đắc lố bịch
* ngoại động từ
đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai)
brain
(Tech) bộ não; trí tuệ
brain
bộ óc; trí tuệ; trí lực
artificial b. óc nhân tạo
electronic b. óc điện tử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brain
* kỹ thuật
bộ óc
trí tuệ
toán & tin:
bộ não
y học:
não
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brain
that part of the central nervous system that includes all the higher nervous centers; enclosed within the skull; continuous with the spinal cord
Synonyms: encephalon
mental ability
he's got plenty of brains but no common sense
Synonyms: brainpower, learning ability, mental capacity, mentality, wit
the brain of certain animals used as meat
hit on the head
kill by smashing someone's skull
Similar:
mind: that which is responsible for one's thoughts and feelings; the seat of the faculty of reason
his mind wandered
I couldn't get his words out of my head
genius: someone who has exceptional intellectual ability and originality
Mozart was a child genius
he's smart but he's no Einstein
Synonyms: mastermind, brainiac, Einstein
- brain
- brainy
- brainiac
- brainily
- brainish
- brainpan
- brain-fag
- brain-pan
- braincase
- brainless
- brainsick
- brainstem
- brainwash
- brainwave
- brainwork
- brain cell
- brain dead
- brain sand
- brain scan
- brain stem
- brain wave
- brain-room
- brain-sick
- brain-stem
- brain-wave
- brain-work
- brainchild
- braininess
- brainpower
- brainstorm
- brain coral
- brain death
- brain drain
- brain edema
- brain fever
- brain power
- brain sauce
- brain sugar
- brain trust
- brain tumor
- brain-child
- brain-drain
- brain-feves
- brain-storm
- brain-tunic
- brainlessly
- brainwashed
- brainworker
- brain center
- brain damage