brain fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brain fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brain fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brain fever.
Từ điển Anh Việt
brain fever
* danh từ
bệnh viêm não
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brain fever
Similar:
cerebrospinal meningitis: meningitis caused by bacteria and often fatal
Synonyms: epidemic meningitis, cerebrospinal fever
Từ liên quan
- brain
- brainy
- brainiac
- brainily
- brainish
- brainpan
- brain-fag
- brain-pan
- braincase
- brainless
- brainsick
- brainstem
- brainwash
- brainwave
- brainwork
- brain cell
- brain dead
- brain sand
- brain scan
- brain stem
- brain wave
- brain-room
- brain-sick
- brain-stem
- brain-wave
- brain-work
- brainchild
- braininess
- brainpower
- brainstorm
- brain coral
- brain death
- brain drain
- brain edema
- brain fever
- brain power
- brain sauce
- brain sugar
- brain trust
- brain tumor
- brain-child
- brain-drain
- brain-feves
- brain-storm
- brain-tunic
- brainlessly
- brainwashed
- brainworker
- brain center
- brain damage