brain-child nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brain-child nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brain-child giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brain-child.
Từ điển Anh Việt
brain-child
/'brein,tʃaild/
* danh từ
(thông tục) con đẻ của trí óc, sản phẩm của trí óc