brain cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brain cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brain cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brain cell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brain cell
a nerve cell in the brain
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- brain
- brainy
- brainiac
- brainily
- brainish
- brainpan
- brain-fag
- brain-pan
- braincase
- brainless
- brainsick
- brainstem
- brainwash
- brainwave
- brainwork
- brain cell
- brain dead
- brain sand
- brain scan
- brain stem
- brain wave
- brain-room
- brain-sick
- brain-stem
- brain-wave
- brain-work
- brainchild
- braininess
- brainpower
- brainstorm
- brain coral
- brain death
- brain drain
- brain edema
- brain fever
- brain power
- brain sauce
- brain sugar
- brain trust
- brain tumor
- brain-child
- brain-drain
- brain-feves
- brain-storm
- brain-tunic
- brainlessly
- brainwashed
- brainworker
- brain center
- brain damage