brain sand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brain sand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brain sand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brain sand.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brain sand

    * kỹ thuật

    y học:

    cát não