brain scan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brain scan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brain scan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brain scan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brain scan

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quét não