brain-storm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brain-storm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brain-storm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brain-storm.

Từ điển Anh Việt

  • brain-storm

    /'breinstɔ:m/

    * danh từ

    sự xúc động

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ý kiến hay bất chợt