brain death nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brain death nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brain death giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brain death.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brain death
* kỹ thuật
y học:
chết não
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brain death
death when respiration and other reflexes are absent; consciousness is gone; organs can be removed for transplantation before the heartbeat stops
Synonyms: cerebral death
Từ liên quan
- brain
- brainy
- brainiac
- brainily
- brainish
- brainpan
- brain-fag
- brain-pan
- braincase
- brainless
- brainsick
- brainstem
- brainwash
- brainwave
- brainwork
- brain cell
- brain dead
- brain sand
- brain scan
- brain stem
- brain wave
- brain-room
- brain-sick
- brain-stem
- brain-wave
- brain-work
- brainchild
- braininess
- brainpower
- brainstorm
- brain coral
- brain death
- brain drain
- brain edema
- brain fever
- brain power
- brain sauce
- brain sugar
- brain trust
- brain tumor
- brain-child
- brain-drain
- brain-feves
- brain-storm
- brain-tunic
- brainlessly
- brainwashed
- brainworker
- brain center
- brain damage