brain-fag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brain-fag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brain-fag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brain-fag.
Từ điển Anh Việt
brain-fag
/'breinfæg/
* danh từ
(y học) bệnh suy nhược thần kinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brain-fag
Similar:
mental exhaustion: exhaustion that affects mental keenness