brain edema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brain edema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brain edema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brain edema.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brain edema

    Similar:

    cerebral edema: swelling of the brain due to the uptake of water in the neuropile and white matter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).