brain-work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brain-work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brain-work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brain-work.
Từ điển Anh Việt
brain-work
/'breinwə:k/
* danh từ
công việc trí óc