brain-worker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brain-worker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brain-worker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brain-worker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brain-worker

    Similar:

    brainworker: someone whose profession involves using his head to solve problems

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).