brainwashed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brainwashed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brainwashed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brainwashed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brainwashed
subjected to intensive forced indoctrination resulting in the rejection of old beliefs and acceptance of new ones
brainwashed prisoners of war
captive audiences for TV commercials can become brainwashed consumers
Antonyms: unbrainwashed
Similar:
brainwash: persuade completely, often through coercion
The propaganda brainwashed many people
brainwash: submit to brainwashing; indoctrinate forcibly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).